Có 17 kết quả của từ khóa "168"
Thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống mạ kẽm Phi 168, Phi 219, Phi 273 dày 5ly.6ly.8ly.10ly.12ly.
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0
6.0-12.0...
Thép ống mạ kẽm phi 114, phi 141, phi 168, phi 219, phi 273 tiêu chuẩn A53,ASTM A106
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0...
thép ống đen phi 21 phi 27 phi 34 phi 49 phi 60 phi 90 phi 102,phi 114 , phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 323, phi 406
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0
6.0-12.0...
thép ống đúc, ống hàn ống hàn đen, kẽm Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… phi 90 phi 114 phi 141 phi 168 phi 219
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...
Thép ống áp lưc, thép ống hàn, thép ống đen, thép ống đúc mạ kẽm phi 168, phi 219, phi 273, phi 323. phi 406 dày 8mm,10mm,12mm,18mm,20mm,26mm,30mm
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...
Thép ống đúc loại dày phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406 dày 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...
Thép ống hàn đen, ống đúc mạ kẽm TC ASTM A53 Phi 90 , mạ kẽm Phi 102, mạ kẽm phi 114, mạ kẽm phi 141, mạ kẽm phi 168.
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...