Có 63 kết quả của từ khóa "316l phi 10"
thép ống đúc phi 219, Phi 203, phi 194, phi 273, phi 300, phi 350, phi 400 dày 12li.15li.18li.20li.22li.26li.30li
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
Thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40, SCH60, SCH80 phi 140, phi 168, phi 219, phi 273, phi 323, phi 406, phi 508
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
thép ống phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
Thép ống phi 21mm,phi 27mm, phi 34mm, phi 42mm, phi 60mm phi 73mm dày 3mm,4mm,5mm,6mm,8mm.10mm,12mm
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
thép ống hàn phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
thép ống đúc tiêu chuẩn API 5L phi 60, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, phi 273
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
thép ống đúc phi 90 dày 7.6li phi 325 dày 9.51li phi 245 dày 10.51li
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
Thép ống phi 168, phi 219, phi 273
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
thép ống đúc phi 178 (4.5li ) phi 180 (12li) phi 194 ( 9.5li 10.5li 12li 13li)
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...
thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 / API5L phi 219 phi 273 phi 323 phi 406 phi 508
0-10.0-20
6.0-12.0
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0...