Có 46 kết quả của từ khóa "OD141 dày 5 li"
Ống thép đúc 73, OD102,OD114,OD127,OD141 dày 5 li ,6li,10li,12li
8-5.0
6.0-12.0
27.2
3.0-6.0
6.0-12.0
34.0...
thép ống đúc nhập khẩu từ nhật phi 90 dày 7.6li phi 245 dày 10.51li phi 192 dày 10li phi 83 dày 15li
8-5.0
6.0-12.0
27.2
3.0-6.0
6.0-12.0
34.0...
thép ống đúc phi 90 dày 7.6li phi 325 dày 9.51li phi 245 dày 10.51li
8-5.0
6.0-12.0
27.2
3.0-6.0
6.0-12.0
34.0...
thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40 SCH80 SCH160 phi 152 dày 5li phi 153 dày 6li phi 154 dày 5li
8-5.0
6.0-12.0
27.2
3.0-6.0
6.0-12.0
34.0...
Inox tấm 201,Inox 304 dày 3ly.4ly.5ly.6ly.8ly.10ly cắt quy cách
* Độ dày
0.3mm - 40mm
* Khổ rộng
1000mm up - 1219mm up - 1500mm up
* Bề mặt
BA/2B/No.4 - HL/No.1...
Thép tấm S45C,CT3,SS400 dày 3ly.6ly.10ly,16ly.20ly.22ly.28ly.30ly.40ly
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm...
Thép tấm Q345b dày 3mm,5mm,6mm,8mm,10mm,16mm,14mm,20mm,25mm
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm...
thép ống đúc 168,219,273,323,350,355,406,400,450,500,508 dày 7li.8ly.9li.10li.20li.25li.30li.35li
8-5.0
6.0-12.0
27.2
3.0-6.0
6.0-12.0
34.0...
ống thép đúc OD219, OD 325, OD 406 độ dày từ 3ly đến 20 ly
8-5.0
6.0-12.0
27.2
3.0-6.0
6.0-12.0
34.0...
Thép hộp vuông mạ kẽm 20x20,25x25,30x30,40x40,50x50,60x60,90x90x100x100 Dày 1mm đến 6mm
Chiều dày (mm)
Chiều dài tiêu chuẩn(mm)
kg/1000 mm
kg/6000mm
12x12
Min...