Có 59 kết quả của từ khóa "SCH120 phi 102"
thép ống inox 201, 304, 304L, 316, 316L phi 90, phi114,phi141, phi168, phi,273
INOX đặc các loại từ phi 5mm đến phi 120mm
INOX ống công nghiệp từ phi 21mm đến phi 609mm
INOX ống trang trí từ phi 9.6mm đến phi 101mm
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật công nghiệp
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật trang trí
Phụ kiện Inox...
Ống đúc chế tạo phi 32,phi 38, phi 42, phi 52, phi 60, phi 73, phi 76, phi 90, phi 102 dày 3ly.4ly.5ly.6ly.7ly.8ly.10ly.12ly.12ly.16ly.18ly
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép ống đúc theo tiêu chuẩn SCH20, SCH40, SCH80,SCH120 A53 , A106 , API 5l
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống đúc nhập khẩu Nga , Nhật Bản phi 165.2 phi 150 phi 159 phi 135 phi 177.Phi 178. phi 300, phi 323, phi 350, phi 400. phi 450, phi 500
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40 SCH80 SCH160 phi 152 dày 5li phi 153 dày 6li phi 154 dày 5li
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
.Ống đúc Phi 168x7li,8li,10li ống đúc Phi 219, phi 273 dày 10li,12li,16li,20li,25li,30li
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống mạ kẽm Phi 168, Phi 219, Phi 273 dày 5ly.6ly.8ly.10ly.12ly.
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0...
thép ống đúc phi 90 dày 7.6li phi 325 dày 9.51li phi 245 dày 10.51li
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống phi 159 x 4li , 10ly , 1ly ,phi 168 x7.11ly, 12ly ,phi 273x6.35ly, 7.92ly , 9.27ly
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống đúc phi 178 (4.5li ) phi 180 (12li) phi 194 ( 9.5li 10.5li 12li 13li)
102.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
108.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...