Có 60 kết quả của từ khóa "SCH80 phi 140"
thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40 SCH80 SCH160 phi 152 dày 5li phi 153 dày 6li phi 154 dày 5li
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống hàn phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống đúc tiêu chuẩn API 5L phi 60, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, phi 273
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép ống phi 21mm,phi 27mm, phi 34mm, phi 42mm, phi 60mm phi 73mm dày 3mm,4mm,5mm,6mm,8mm.10mm,12mm
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép ống phi 168, phi 219, phi 273
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 / API5L phi 219 phi 273 phi 323 phi 406 phi 508
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép ống mạ kẽm phi 114, phi 141, phi 168, phi 219, phi 273 tiêu chuẩn A53,ASTM A106
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0...
thép ống đúc phi 118 phi 152 phi 127 phi 132 độ dày 20li 25li 30li 41li
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống đúc nhập khẩu từ nhật phi 90 dày 7.6li phi 245 dày 10.51li phi 192 dày 10li phi 83 dày 15li
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...