Kết quả tìm kiếm "phi 159"

Kết quả tìm kiếm

Có 57 kết quả của từ khóa "phi 159"

Thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40, SCH60, SCH80 phi 140, phi 168, phi 219, phi 273, phi 323, phi 406, phi 508
Thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40, SCH60, SCH80 phi 140, phi 168, phi 219, phi 273, phi 323, phi 406, phi 508

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc nhập khẩu Nga , Nhật Bản phi 165.2 phi 150 phi 159 phi 135 phi 177.Phi 178. phi 300, phi 323, phi 350, phi 400. phi 450, phi 500
thép ống đúc nhập khẩu Nga , Nhật Bản phi 165.2 phi 150 phi 159 phi 135 phi 177.Phi 178. phi 300, phi 323, phi 350, phi 400. phi 450, phi 500

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống hàn phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
thép ống hàn phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc tiêu chuẩn API 5L phi 60, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, phi 273
thép ống đúc tiêu chuẩn API 5L phi 60, phi 90, phi 114, phi 141, phi 168, phi 273

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
thép ống phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

Thép ống phi 21mm,phi 27mm, phi 34mm, phi 42mm, phi 60mm phi 73mm dày 3mm,4mm,5mm,6mm,8mm.10mm,12mm
Thép ống phi 21mm,phi 27mm, phi 34mm, phi 42mm, phi 60mm phi 73mm dày 3mm,4mm,5mm,6mm,8mm.10mm,12mm

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

Thép ống phi 168, phi 219, phi 273
Thép ống phi 168, phi 219, phi 273

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 / API5L phi 219 phi 273 phi 323 phi 406 phi 508
thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 / API5L phi 219 phi 273 phi 323 phi 406 phi 508

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

Thép ống mạ kẽm phi 114, phi 141, phi 168, phi 219, phi 273 tiêu chuẩn A53,ASTM A106
Thép ống mạ kẽm phi 114, phi 141, phi 168, phi 219, phi 273 tiêu chuẩn A53,ASTM A106

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0...

Thép ống đúc loại dày phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406 dày 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm
Thép ống đúc loại dày phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406 dày 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm

159.0
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...


Sản phẩm

Hỗ trợ Online

Call: 0975 512 012

Online

Tin tức