Kết quả tìm kiếm "phi 168"

Kết quả tìm kiếm

Có 57 kết quả của từ khóa "phi 168"

thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 / API5L phi 219 phi 273 phi 323 phi 406 phi 508
thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 / API5L phi 219 phi 273 phi 323 phi 406 phi 508

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

Thép ống đúc loại dày phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406 dày 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm
Thép ống đúc loại dày phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406 dày 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc phi 118 phi 152 phi 127 phi 132 độ dày 20li 25li 30li 41li
thép ống đúc phi 118 phi 152 phi 127 phi 132 độ dày 20li 25li 30li 41li

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc nhập khẩu từ nhật phi 90 dày 7.6li phi 245 dày 10.51li phi 192 dày 10li phi 83 dày 15li
thép ống đúc nhập khẩu từ nhật phi 90 dày 7.6li phi 245 dày 10.51li phi 192 dày 10li phi 83 dày 15li

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

thép ống inox 201, 304, 304L, 316, 316L phi 90, phi114,phi141, phi168, phi,273
thép ống inox 201, 304, 304L, 316, 316L phi 90, phi114,phi141, phi168, phi,273

INOX đặc các loại từ phi 5mm đến phi 120mm
INOX ống công nghiệp từ phi 21mm đến phi 609mm
INOX ống trang trí từ phi 9.6mm đến phi 101mm
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật công nghiệp
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật trang trí
Phụ kiện Inox...

Thép ống áp lưc, thép ống hàn, thép ống đen, thép ống đúc mạ kẽm phi 168, phi 219, phi 273, phi 323. phi 406 dày 8mm,10mm,12mm,18mm,20mm,26mm,30mm
Thép ống áp lưc, thép ống hàn, thép ống đen, thép ống đúc mạ kẽm phi 168, phi 219, phi 273, phi 323. phi 406 dày 8mm,10mm,12mm,18mm,20mm,26mm,30mm

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc nhập khẩu Nga , Nhật Bản phi 165.2 phi 150 phi 159 phi 135 phi 177.Phi 178. phi 300, phi 323, phi 350, phi 400. phi 450, phi 500
thép ống đúc nhập khẩu Nga , Nhật Bản phi 165.2 phi 150 phi 159 phi 135 phi 177.Phi 178. phi 300, phi 323, phi 350, phi 400. phi 450, phi 500

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc, ống hàn ống hàn đen, kẽm Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… phi 90 phi 114 phi 141 phi 168 phi 219
thép ống đúc, ống hàn ống hàn đen, kẽm Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… phi 90 phi 114 phi 141 phi 168 phi 219

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

Thép ống hàn đen, ống đúc mạ kẽm TC ASTM A53 Phi 90 , mạ kẽm Phi 102, mạ kẽm phi 114, mạ kẽm phi 141, mạ kẽm phi 168.
Thép ống hàn đen, ống đúc mạ kẽm TC ASTM A53 Phi 90 , mạ kẽm Phi 102, mạ kẽm phi 114, mạ kẽm phi 141, mạ kẽm phi 168.

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...

Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn A53 / A106 / API 5l phi 34, phi 38, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73. phi 76. phi 92, phi 102, phi 127, phi 114, phi 141
Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn A53 / A106 / API 5l phi 34, phi 38, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73. phi 76. phi 92, phi 102, phi 127, phi 114, phi 141

168.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
178.0
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
6.0-12.0...


Sản phẩm

Hỗ trợ Online

Call: 0975 512 012

Online

Tin tức