Có 57 kết quả của từ khóa "phi 219"
Thép ống phi 168, phi 219, phi 273
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...
thép ống đen phi 21 phi 27 phi 34 phi 49 phi 60 phi 90 phi 102,phi 114 , phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 323, phi 406
219.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0
273.0
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0
6.0-12.0...
Ống thép đúc phi 102, phi 127, phi 145, phi 159, phi 165, phi 194, phi 154, phi 152, 168, phi 219, phi 273
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...
Thép ống đen , ống hàn phi 323, phi 325, phi 273, phi 165, phi 102, phi 140, phi 127, phi 114, phi 90, phi 219
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...
thép ống phi 219 ( x 4.5li , 6.35li , 9.52li , 12.7li )
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...
Thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40, SCH60, SCH80 phi 140, phi 168, phi 219, phi 273, phi 323, phi 406, phi 508
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...
thép ống đúc phi 219, Phi 203, phi 194, phi 273, phi 300, phi 350, phi 400 dày 12li.15li.18li.20li.22li.26li.30li
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...
thép ống mạ kẽm phi 114 phi 141 phi 168 phi 219 phi 273, phi 323, phi 406
, ống thép hàn , ống thép mạ kẽm với đường kính phi từ 12 đến 710 với các độ dày đa dạng ………Mác thép C20 – CT3 ….theo các tiêu chuẩn ASTM – API – DIN - TCVN….
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T...
thép ống hàn phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...
thép ống phi 60, phi 90, phi 114, phi 168, phi 219, phi 273 .v...
219.0
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0
273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0...