Kết quả tìm kiếm "phi 273"

Kết quả tìm kiếm

Có 58 kết quả của từ khóa "phi 273"

ống inox công nghiệp Tiêu chuẩn 201,304,316,316l ống phi 27,34,90,114,141,168,219,273,323
ống inox công nghiệp Tiêu chuẩn 201,304,316,316l ống phi 27,34,90,114,141,168,219,273,323

INOX đặc các loại từ phi 5mm đến phi 120mm
INOX ống công nghiệp từ phi 21mm đến phi 609mm
INOX ống trang trí từ phi 9.6mm đến phi 101mm
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật công nghiệp
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật trang trí
Phụ kiện Inox...

Thép ống đúc loại dày phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406 dày 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm
Thép ống đúc loại dày phi 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406 dày 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc phi 118 phi 152 phi 127 phi 132 độ dày 20li 25li 30li 41li
thép ống đúc phi 118 phi 152 phi 127 phi 132 độ dày 20li 25li 30li 41li

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc nhập khẩu từ nhật phi 90 dày 7.6li phi 245 dày 10.51li phi 192 dày 10li phi 83 dày 15li
thép ống đúc nhập khẩu từ nhật phi 90 dày 7.6li phi 245 dày 10.51li phi 192 dày 10li phi 83 dày 15li

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

Thép ống áp lưc, thép ống hàn, thép ống đen, thép ống đúc mạ kẽm phi 168, phi 219, phi 273, phi 323. phi 406 dày 8mm,10mm,12mm,18mm,20mm,26mm,30mm
Thép ống áp lưc, thép ống hàn, thép ống đen, thép ống đúc mạ kẽm phi 168, phi 219, phi 273, phi 323. phi 406 dày 8mm,10mm,12mm,18mm,20mm,26mm,30mm

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc nhập khẩu Nga , Nhật Bản phi 165.2 phi 150 phi 159 phi 135 phi 177.Phi 178. phi 300, phi 323, phi 350, phi 400. phi 450, phi 500
thép ống đúc nhập khẩu Nga , Nhật Bản phi 165.2 phi 150 phi 159 phi 135 phi 177.Phi 178. phi 300, phi 323, phi 350, phi 400. phi 450, phi 500

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn A53 / A106 / API 5l phi 34, phi 38, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73. phi 76. phi 92, phi 102, phi 127, phi 114, phi 141
Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm tiêu chuẩn A53 / A106 / API 5l phi 34, phi 38, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73. phi 76. phi 92, phi 102, phi 127, phi 114, phi 141

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống phi 159 x 4li , 10ly , 1ly ,phi 168 x7.11ly, 12ly ,phi 273x6.35ly, 7.92ly , 9.27ly
thép ống phi 159 x 4li , 10ly , 1ly ,phi 168 x7.11ly, 12ly ,phi 273x6.35ly, 7.92ly , 9.27ly

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc phi 178 (4.5li ) phi 180 (12li) phi 194 ( 9.5li 10.5li 12li 13li)
thép ống đúc phi 178 (4.5li ) phi 180 (12li) phi 194 ( 9.5li 10.5li 12li 13li)

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...

thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40 SCH80 SCH160 phi 152 dày 5li phi 153 dày 6li phi 154 dày 5li
thép ống đúc tiêu chuẩn SCH40 SCH80 SCH160 phi 152 dày 5li phi 153 dày 6li phi 154 dày 5li

273.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
6.0-12.0
325.0
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
6.0-12.0...


Sản phẩm

Hỗ trợ Online

Call: 0975 512 012

Online

Tin tức