Kết quả tìm kiếm "phi 406"

Kết quả tìm kiếm

Có 59 kết quả của từ khóa "phi 406"

Thép ống kẽm phi 102mm, 127mm, 114mm, 140mm, 159mm, 168mm, 219mm, 273mm, 323mm, 406mm
Thép ống kẽm phi 102mm, 127mm, 114mm, 140mm, 159mm, 168mm, 219mm, 273mm, 323mm, 406mm

, ống thép hàn , ống thép mạ kẽm với đường kính phi từ 12 đến 710 với các độ dày đa dạng ………Mác thép C20 – CT3 ….theo các tiêu chuẩn ASTM – API – DIN - TCVN….
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T...

Thép ống phi 168x7.11mm,219x 8.18mm
Thép ống phi 168x7.11mm,219x 8.18mm

7mm tới 406.4 mm Độ dầy:1.5 mm tới 25.0 mm
OD
(mm)
WT
(mm)
L...

Thép ống hàn đen, ống đúc mạ kẽm TC ASTM A53 Phi 90 , mạ kẽm Phi 102, mạ kẽm phi 114, mạ kẽm phi 141, mạ kẽm phi 168.
Thép ống hàn đen, ống đúc mạ kẽm TC ASTM A53 Phi 90 , mạ kẽm Phi 102, mạ kẽm phi 114, mạ kẽm phi 141, mạ kẽm phi 168.

406.4
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
6.0-12.0
508.0
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
6.0-12.0...

thép ống đúc, ống hàn ống hàn đen, kẽm Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… phi 90 phi 114 phi 141 phi 168 phi 219
thép ống đúc, ống hàn ống hàn đen, kẽm Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… phi 90 phi 114 phi 141 phi 168 phi 219

406.4
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
6.0-12.0
508.0
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
6.0-12.0...

ống inox công nghiệp Tiêu chuẩn 201,304,316,316l ống phi 27,34,90,114,141,168,219,273,323
ống inox công nghiệp Tiêu chuẩn 201,304,316,316l ống phi 27,34,90,114,141,168,219,273,323

INOX đặc các loại từ phi 5mm đến phi 120mm
INOX ống công nghiệp từ phi 21mm đến phi 609mm
INOX ống trang trí từ phi 9.6mm đến phi 101mm
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật công nghiệp
INOX hộp vuông, hộp chữ nhật trang trí
Phụ kiện Inox...

Thép ống đúc chế tạo, khuôn mẫu, lò hơi, dẫn dầu, dẫn khí tiêu chuẩn ASTM A106 /A53/API5L phi 21mm đến 610mm
Thép ống đúc chế tạo, khuôn mẫu, lò hơi, dẫn dầu, dẫn khí tiêu chuẩn ASTM A106 /A53/API5L phi 21mm đến 610mm

406.4
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
6.0-12.0
508.0
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
6.0-12.0...

Thép phi tròn S20C, S30C, S35C, S45C OD70mm, OD33mm, OD36mm, OD80mm,OD85mm, OD90mm, OD125mm,OD138mm,OD350mm,OD450mm,OD510mm
Thép phi tròn S20C, S30C, S35C, S45C OD70mm, OD33mm, OD36mm, OD80mm,OD85mm, OD90mm, OD125mm,OD138mm,OD350mm,OD450mm,OD510mm


Liên hệ mua hàng và tư vấn CÔNG TY TNHH XNK GIA THỊNH VN Đt : 08 5443 9411 / 9412 Fax : 08 5443 9413 Liên hệ :Mr Hữu / 0975 512 012/0969 235 479 Email :giathinhsteel@yahoo.com.vn
THÉP TRÒN ĐẶC - ROUND BILLET
Đường kính:
20mm - 400mm
Chiều dài:...

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106/ A53/ API5L phi 21mm, 27mm, 34mm, 42mm, 49mm, 60mm, 76mm, 90mm, 102mm, 127mm, 114mm, 140mm
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106/ A53/ API5L phi 21mm, 27mm, 34mm, 42mm, 49mm, 60mm, 76mm, 90mm, 102mm, 127mm, 114mm, 140mm

406.4
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
6.0-12.0
508.0
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
6.0-12.0...

Thép ống đúc nhâp khẩu Ø 273 Ø 325 Ø 355 Ø 406 Ø 457 Ø 508 Ø 556 Ø 610 dầy 10ly 12ly 14ly dầy 15ly, 18ly 20ly, 24ly, 25ly, 28ly, 30ly, 35ly
Thép ống đúc nhâp khẩu Ø 273 Ø 325 Ø 355 Ø 406 Ø 457 Ø 508 Ø 556 Ø 610 dầy 10ly 12ly 14ly dầy 15ly, 18ly 20ly, 24ly, 25ly, 28ly, 30ly, 35ly

406.4
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
6.0-12.0
508.0
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
6.0-12.0...


Sản phẩm

Hỗ trợ Online

Call: 0975 512 012

Online

Tin tức