Thép ống : Ống thép tròn, ống vuông, ống chữ nhật đen, thép mạ kẽm các loại, có đường hàn thẳng (ERW Pipe), hàn xoắn (Spiral pipe), Ống đúc (Seamless pipe) Ống dẫn ASTM A106, ASTM A53, Ống dẫn xăng dầu APL 5L, Ống nước SPG, BS, Ống kết cấu STK400, RTK400 Ống thép đúc áp lực ( Dùng trong ngành cơ khí nồi hơi , dẫn dầu , ga và khí…., ống thép hàn , ống thép mạ kẽm với đường kính phi từ 12 đến 710 với các độ dày đa dạng ………Mác thép C20 – CT3 ….theo các tiêu chuẩn ASTM – API – DIN - TCVN….
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD
(mm)
|
WT
(mm)
|
L
(m)
|
QUALITY
|
17.3
|
2.3-3.2
|
6.0-12.0
|
|
21.7
|
2.8-5.0
|
6.0-12.0
|
|
27.2
|
3.0-6.0
|
6.0-12.0
|
|
34.0
|
3.0-3.5-4.0-6,0
|
6.0-12.0
|
|
38.0
|
3.0-6.0-11
|
6.0-12.0
|
|
42.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
48.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
51.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
60.3
|
3.0-3.5-4.0-12
|
6.0-12.0
|
|
73.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
76.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
89.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
102.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
108.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
114.3
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
140.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
159.0
|
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
168.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
178.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
|
6.0-12.0
|
|
194.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
203.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
219.0
|
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
273.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
|
6.0-12.0
|
|
325.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
377.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
406.4
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
508.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
559.0
|
5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25
|
|
|
610.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0
|
6.0-12.0
|
|
660.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
711.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
813.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
6.0-12.0
|
|
864.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
6.0-12.0
|
|
914.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
6.0-12.0
|