Thép ống, thép ống đúc TC ASTM A106/A53-GradeB Φ168x7.11mm,Φ219x8.2mm

Chi tiết sản phẩm

Thép ống, thép ống đúc TC ASTM A106/A53-GradeB Φ168x7.11mm,Φ219x8.2mm

Liên hệ mua hàng và tư vấn

            CÔNG TY TNHH XNK GIA THỊNH VN

            Đt : 08 5443 9411 / 9412    Fax : 08 5443 9413

            Liên hệ :Mr Hữu / 0975 512 012/0969 235 479

            Email :giathinhsteel@yahoo.com.vn

Ống thép đúc được dùng trong cơ khí, dẫn dầu dẫn khí, ống làm đường hơi trong công nghiệp, ống dẫn nước,… Nguồn hàng chủ yếu được nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Nga, Nhật với đường kính thông dụng từ 21mm đến 406mm và lớn hơn.
PIPE SCHEDULE
NP INCHES
OD MM
10
20
30
STD
40
60
XS
80
100
120
140
160
XXS
1/8
10.30
 
 
W –thk  weight
1.73     0.37
1.73
0.37
 
2.41
0.47
2.41
0.47
 
 
 
 
 
¼
13.70
 
 
 
2.24  0.63
2.24
0.63
 
3.02
0.80
3.02
0.80
 
 
 
 
 
3/8
17.10
 
 
 
2.31
0.84
231
0.84
 
3.20
1.10
3.20
1.10
 
 
 
 
 
½
21.30
 
 
 
2.77
1.27
2.77
1.27
 
3.73
1.62
3.73
1.62
 
 
 
4.78
1.95
7.47
2.55
¾
26.70
 
 
 
2.87
1.69
2.87
1.69
 
3.91
2.20
3.91
2.20
 
 
 
5.56
2.90
7.82
3.64
1
33.40
 
 
 
3.38
2.50
3.38
2.50
 
4.55
3.24
4.55
3.24
 
 
 
6.35
4.24
9.09
5.45
1 ¼
42.20
 
 
 
3.56
3.39
3.56
3.39
 
4.85
4.47
4.85
4.47
 
 
 
6.35
5.61
9.70
7.77
Text Box: PIPE SCHEDULE1 ½
48.30
 
 
 
3.68
4.05
3.68
4.05
 
5.08
5.41
5.08
5.41
 
 
 
7.14
7.25
10.15
9.56
2
60.30
 
 
 
3.91
5.44
3.91
5.44
 
5.54
7.48
5.54
7.48
 
 
 
8.74
11.11
11.07
13.44
2 ½
73.00
 
 
 
5.16
8.63
5.16
8.63
 
7.01
11.41
7.01
11.41
 
 
 
9.53
14.92
14.02
20.39
3
88.90
 
 
 
5.49
11.29
5.49
11.29
 
7.62
15.27
7.62
15.27
 
 
 
11.13
21.35
15.24
27.68
3 ½
101.60
 
 
 
5.74
13.57
5.74
13.57
 
8.08
18.63
8.08
18.63
 
 
 
   ___
  ___
4
114.30
 
 
 
6.02
16.07
6.02
16.07
 
8.56
22.32
8.56
22.32
 
11.13
28.32
 
13.49
33.54
17.12
41.03
5
141.30
 
 
 
6.55
21.77
6.55
21.77
 
9.53
30.97
9.53
30.97
 
12.70
40.28
 
15.88
49.11
19.05
57.43
6
168.30
 
 
 
7.11
28.26
7.11
28.26
 
10.97
42.56
10.97
42.56
 
14.27
54.20
 
18.26
67.56
21.95
79.22
8
219.10
 
6.35
33.31
7.04
36.81
8.18
42.55
8.18
42.55
10.31
53.08
12.70
64.64
12.70
64.64
15.09
75.92
18.26
90.44
20.62
100.92
23.01
111.27
22.23
107.92
10
273.10
 
6.35
41.77
7.80
51.03
9.27
60.31
9.27
60.31
12.70
81.55
12.70
81.55
15.09
96.01
18.26
114.75
21.44
133.06
25.40
155.15
28.58
172.33
25.40
155.15
12
323.90
 
6.35
49.73
8.38
65.20
9.53
73.88
10.31
79.73
14.27
108.96
12.70
97.46
17.48
132.08
21.44
159.91
25.40
186.97
28.58
208.14
33.32
238.76
25.40
186.97
14
355.60
6.35
54.69
7.92
67.90
9.53
81.33
9.53
81.33
11.13
94.55
15.09
126.71
12.70
107.39
19.05
158.10
23.83
194.96
27.79
224.65
31.75
253.56
35.71
281.70
 
16
406.40
6.35
62.64
7.92
77.83
9.53
93.27
9.53
93.27
12.70
123.30
16.66
160.12
12.70
123.30
21.44
203.53
26.19
245.56
30.96
286.64
36.53
333.19
40.49
365.35
 
18
457.00
6.35
70.57
7.92
87.71
11.13
122.38
9.53
105.16
14.27
155.80
19.05
205.74
12.70
139.15
23.88
254.55
29.36
309.62
34.93
363.56
39.67
408.26
45.24
459.37
 
20
508.00
6.35
78.55
9.53
117.15
12.70
155.12
9.53
117.15
15.09
183.42
20.62
247.83
12.70
155.12
26.19
311.17
32.54
381.53
38.10
441.49
44.45
508.11
50.01
564.81
 
22
559.00
6.35
86.54
9.53
129.13
12.70
171.09
9.53
129.13
  ___
22.23
294.25
12.70
171.09
28.58
373.83
34.93
451.42
41.28
527.02
47.63
600.63
53.98
672.26
 
24
610.00
6.35
94.53
9.53
141.12
14.27
209.64
9.53
141.12
17.48
255.41
24.61
355.26
12.70
187.06
30.96
442.08
38.39
547.71
46.02
640.03
52.37
720.15
59.54
808.22
 
26
660.00
7.92
127.36
12.70
202.72
  ___
9.53
152.87
 
 
12.70
202.72
 
 
 
 
 
 
28
711.00
7.92
137.32
12.70
218.69
15.88
271.21
9.53
164.85
 
 
12.70
218.69
 
 
 
 
 
 
30
762.00
7.92
147.28
12.70
234.67
15.88
292.18
9.53
176.84
 
 
12.70
234.67
 
 
 
 
 
 
32
813.00
7.92
157.24
12.70
250.64
15.88
312.15
9.53
188.82
17.48
342.91
 
12.70
250.64
 
 
 
 
 
 
34
864.00
7.92
167.20
12.70
266.61
15.88
332.12
9.53
200.31
17.48
364.90
 
12.70
266.61
 
 
 
 
 
 
36
914.00
7.92
176.96
12.70
282.27
15.88
351.70
9.53
212.56
19.05
420.42
 
12.70
282.27
 
 
 

Từ khóa liên quan "Thép ống, thép ống đúc TC ASTM A106/A53-GradeB Φ168x7.11mm,Φ219x8.2mm"

Thép ống   thép ống đúc   tiêu chuẩn ASTM A106/A53-GradeB Φ168x7.11mm   Φ219x8.2mm   

Sản phẩm cùng nhóm "Thép ống đúc, thép ống hàn"

Liên hệ Thép ống, thép ống đúc TC ASTM A106/A53-GradeB Φ168x7.11mm,Φ219x8.2mm

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GIA THỊNH VN

Địa chỉ : Số 2 - Đường 14 - KP3 - P.Linh Trung . Q Thủ Đức - TPHCM

Phone : (08) 54439411 / (08) 54439412

Fax : (08) 54439413

Email : giathinhsteel@yahoo.com.vn

Mọi thông tin liên hệ sẽ được chúng tôi hồi đáp trong thời gian sớm nhất.
Để liên hệ với chúng tôi, vui lòng điền đầy đủ thông tin.

Tên

Địa chỉ

Phone

Email

Tiêu đề

Nội dung

Vui lòng điền đầy đủ các thông tin bên trên.

Tài liệu liên quan "Thép ống, thép ống đúc TC ASTM A106/A53-GradeB Φ168x7.11mm,Φ219x8.2mm"

Sản phẩm

Hỗ trợ Online

Call: 0975 512 012

Online

Tin tức