Có 58 kết quả của từ khóa "phi 114"
thép ống phi 219 ( x 4.5li , 6.35li , 9.52li , 12.7li )
114.3
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép ống kẽm phi 102mm, 127mm, 114mm, 140mm, 159mm, 168mm, 219mm, 273mm, 323mm, 406mm
, ống thép hàn , ống thép mạ kẽm với đường kính phi từ 12 đến 710 với các độ dày đa dạng ………Mác thép C20 – CT3 ….theo các tiêu chuẩn ASTM – API – DIN - TCVN….
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T...
Thép ống áp lưc, thép ống hàn, thép ống đen, thép ống đúc mạ kẽm phi 168, phi 219, phi 273, phi 323. phi 406 dày 8mm,10mm,12mm,18mm,20mm,26mm,30mm
114.3
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép ống đúc chế tạo, khuôn mẫu, lò hơi, dẫn dầu, dẫn khí tiêu chuẩn ASTM A106 /A53/API5L phi 21mm đến 610mm
114.3
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
Thép phi tròn S20C, S30C, S35C, S45C OD70mm, OD33mm, OD36mm, OD80mm,OD85mm, OD90mm, OD125mm,OD138mm,OD350mm,OD450mm,OD510mm
Liên hệ mua hàng và tư vấn CÔNG TY TNHH XNK GIA THỊNH VN Đt : 08 5443 9411 / 9412 Fax : 08 5443 9413 Liên hệ :Mr Hữu / 0975 512 012/0969 235 479 Email :giathinhsteel@yahoo.com.vn
THÉP TRÒN ĐẶC - ROUND BILLET
Đường kính:
20mm - 400mm
Chiều dài:...
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106/ A53/ API5L phi 21mm, 27mm, 34mm, 42mm, 49mm, 60mm, 76mm, 90mm, 102mm, 127mm, 114mm, 140mm
114.3
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
thép ống đúc xuất xứ Nga,Nhật Bản phi168, 273, phi 323, phi 406, phi 508 dày 10ly, 12ly,14ly,16ly, 18ly, 20ly, 25ly, 30ly ...
114.3
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...
ống đúc , ống thép đúc sản xuất tại Nga, Nhật Bản Φ 90 , Φ152 ,Φ 114, Φ 325,Φ300,Φ350,Φ400,Φ450,Φ457 dày 12li.14li.16li.20li.22li.25li.28li.30li.35li.35li.40li
114.3
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0
140.0
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
6.0-12.0...